STT
|
Tác giả
|
Tên bài báo
|
Thông tin xuất bản
|
Năm
|
1
|
Đinh Công Hướng
|
On the Oscilation, the Convergence and the Boundedness of solutions for a Neutral Difference Equation
|
VNU Journal of Science, 26 (2010), 155-162
|
2010
|
2
|
Đinh Công Hướng
|
On the oscilation and asymptotic behavior for the second order neutral difference equation
|
Vinh University Journal of Science, 39 (2010), 29-37
|
2010
|
3
|
Thái Thuần Quang, Cao Tấn Bình
|
Embedding of $C_0\otimes B$ into the space of B-valued holomorphic functions
|
QNU Journal of Science, 3 (2009), 65-74
|
2009
|
4
|
Thái Thuần Quang, Liên Vương Lâm
|
On Fréchet valued s(., W)-holomorphic functions
|
QNU Journal of Science, 3 (2009), 33-45
|
2009
|
5
|
Đinh Công Hướng
|
Boundedness and Stability for a nonlinear diference equation with multiple delay
|
VNU Journal of Science, 25 (2009), 91-98
|
2009
|
6
|
Đinh Công Hướng
|
On solvability of a difference equation
|
QNU Journal of Science, 3 (2009), 5-14
|
2009
|
7
|
Đinh Công Hướng
|
Tính chất hội tụ, bị chặn của một dãy truy hồi hữu tỉ
|
QNU Journal of Science, 3 (2009), 17-25
|
2009
|
8
|
Phạm Xuân Bình
|
A limit theorem for sequences of Positive Random Variables
|
QNU Journal of Science, Vol 2, No 2, 2008.
|
2008
|
9
|
Nguyễn Sum
|
On a minimal set of generators for the polynomial algebra as a Steenrod module
|
QNU Journal of Science, Vol. 2, No. 3, 2008, 5-22
|
2008
|
10
|
Huỳnh Minh Hiền,
|
Robust stability and stabilization of Linear Neutral Delay Systems
|
QNU Journal of Science, Vol 2, No. 2, 2008.
|
2008
|
11
|
Đinh Công Hướng
|
Oscilation and Convergence for a Neutral Difference Equation
|
VNU J. of Science, 24 (2008), 133-143
|
2008
|
12
|
Đinh Công Hướng
|
Oscilation for a neutral difference equation
|
QNU Journal of Science, 2 (2008), 23-31
|
2008
|
13
|
Thái Thuần Quang
|
On spaces of germs of Fréchet valued real analytic functions
|
QNU Journal of Science, 1(2007), 5-12
|
2007
|
14
|
Phạm Xuân Bình
|
On a limit Theorem
|
QNU Journal of Science, Vol. 1, No 3, 2007.
|
2007
|
15
|
Nguyễn Sum
|
On the module structure over the Steenrod algebra of the Dickson algebra
|
QNU Journal of Science, Vol. 1, No. 3 (2007), 5-15
|
2007
|
16
|
Bùi Thị Thanh Nhàn
|
Khai triển ngẫu nhiên Taylor cho quá trình Poisson
|
TT KH & KT QSQP, Số 4, 2007.
|
2007
|
17
|
Đặng Vũ Giang, Đinh Công Hướng,
|
Sufficient conditions for the convergence of a class of rational recursive sequences
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics, 22(1), 17-25, 2006
|
2006
|
18
|
Phạm Xuân Bình
|
Về một điều kiện đủ cho luật số lớn
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, 2005, 33-36.
|
2005
|
19
|
Lê Quang Thuận
|
On boundedness of some p-adic singular integral transforms in some p-adic functions spaces
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, 2005, 24-32.
|
2005
|
20
|
Lê Quang Thuận
|
On boundedness of some generalixed p-adic maximal operators in some p-adic functions spaces
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, 2005, 15-23.
|
2005
|
21
|
Nguyễn Sum
|
On the action of the Steenrod-Milnor operations on the Dickson invariants
|
Vinh University Journal of Science, 33: 3A (2004), 41-48.
|
2004
|
22
|
Đặng Vũ Giang, Đinh Công Hướng,
|
Về một dạng phương trình sai phân phụ thuộc tham biến và hệ các đa thức trực giao
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn 27, 2004, 15-28.
|
2004
|
23
|
Thái Thuần Quang
|
Linear topological invariants of LB-TYPE and locally bounded
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, 2003, 11-29.
|
2003
|
24
|
Đinh Thanh Đức
|
An algorithm to culate an abscissa of convergence of the Laplace transform
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, 2003, 5-10.
|
2003
|
25
|
Đặng Vũ Giang, Đinh Công Hướng,
|
Tập giới hạn ô mê ga và mô hình phát triển dân số
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 23, 2003, 30-37.
|
2003
|
26
|
Võ Liên
|
Khắc phục hiện tượng thoái hóa trong các bài toán quy hoạch lồi nguyên với ràng buộc tuyến tính
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002.
|
2002
|
27
|
Thái Thuần Quang
|
Meromorphic functions of uniform type between duals of Fréchet spaces
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002, 15-28.
|
2002
|
28
|
Nguyễn Sum
|
A study on modular invariants and the lambda algebra
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002, 29-46.
|
2002
|
29
|
Đinh Thanh Đức
|
The Laplace Transform: Some Convergence Rates of the Inversion Formulas
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002, 5-14.
|
2002
|
30
|
Huỳnh Văn Ngãi
|
Hoffman error bounds for convex functions in Banach spaces
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002, 55-78.
|
2002
|
31
|
Đinh Công Hướng,
|
Một số vấn đề về phương trình sai phân và ứng dụng
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2002, 125-128.
|
2002
|
32
|
Phạm Văn Cường
|
Xây dựng luận cứ trong dạy học
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2001, 91-100.
|
2002
|
33
|
Mai Quý Năm
|
Về các môđun thỏa mãn điều kiện (B)
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2001, 79-90.
|
2002
|
34
|
Phan Thanh Nam
|
Một số kết quả về đa giác cùng màu
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2001, 119-124.
|
2002
|
35
|
Võ Liên
|
Về một cách khắc phục thoái hóa cho bài toán quy hoạch lồi nguyên với ràng buộc tuyến tính
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 18, 2001, 129-132.
|
2002
|
36
|
Võ Liên
|
Thiết lập bài toán tối ưu để thẩm định một dự án đầu tư
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 39-42
|
2001
|
37
|
Thái Thuần Quang
|
The property Land Dirichlet representation of holomorphic functions
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 71-82.
|
2001
|
38
|
Phạm Xuân Bình
|
Về một tỷ số diện tích
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 3-6
|
2001
|
39
|
Phạm Văn Cường
|
Xây dựng tình huống trong dạy học
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 7 - 14.
|
2001
|
40
|
Nguyễn Sum
|
Một số nghiên cứu về lý thuyết cobordism đối xứng
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 91-104..
|
2001
|
41
|
Nguyễn Văn Kính
|
On the stable method of computing values of unbounded operators
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn Số 14, 2001, 27-38.
|
2001
|
42
|
Nguyễn Thái Hòa
|
On module having pf(M) £ 0
|
VNU. Journa of Science, Nat. Sci. Vol. XVII, 2001, No. 4, 20-27.
|
2001
|
43
|
Nguyễn Đức Minh
|
Cận trên và cận dưới cuaar chỉ số chính quy và chỉ số đối chính quy
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14 2001, 43-58.
|
2001
|
44
|
Mai Quý Năm
|
Môđun liên tục mạnh
|
TBKH của các trường Đại học, 2001.
|
2001
|
45
|
Đinh Thanh Đức
|
Một số biến đổi tích phân với nhân là hàm siêu bội trong không gian các hàm nguyên dạng mũ
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 14, 2001, 15-26.
|
2001
|
46
|
Đinh Công Hướng
|
On an Integral Transform with the Humbert Confluent Hypergeometric Function in the Kernel
|
VNU. Journal of Science, Nat. Sci. Vol. 17, No. 4, 2001, 1-5.
|
2001
|
47
|
Mai Quý Năm và Nguyễn Tiến Quang
|
Các điều kiện (UCi), i=1,2,3 đối với tổng trực tiếp của các môđun uniform
|
TBKH ĐHSP – ĐHQG Hà Nội, Số 6, 1999, 3-9.
|
1999
|
48
|
Nguyễn Thái Hòa
|
On length functions defined by a system of parameters in local rings
|
VNU. Journal of Science, Nat. Sci. Vol. XV, 1999, No. 1, 22-29.
|
1999
|
49
|
Mai Quý Năm
|
On modules M for which all finitely generated modules in [M] are lifting
|
VNU Journal of Science, Nat. Sci., Vol. XV, no. 6, 1999, 18-25.
|
1999
|
50
|
Mai Quý Năm
|
Đặc trưng môđun - CS bởi điều kiện chuỗi
|
TBKH ĐHSP- ĐHQG Hà Nội, Số 1, 1998, 3-9.
|
1998
|
51
|
Thái Thuần Quang, Đinh Huy Hoàng
|
Stability of the property (Hub)
|
Conference “Analysis and Applications” on the occasion of 45th year of Hanoi Pedagogical College, Pub. of CFCA, 1 (1997), 65-74.
|
1997
|
52
|
Phạm Xuân Bình
|
Phân bố B-rời rạc và các ứng dụng
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 179-185.
|
1996
|
53
|
Phạm Xuân Bình, Trần Hùng Thao
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của môn toán trong học sinh bằng thống kê toán học
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 1-5.
|
1996
|
54
|
Trần Đình Lương,
|
Phân loại đồng chất các p-nhóm với giao hoán tử xiclic
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 192-205.
|
1996
|
55
|
Võ Liên
|
Vấn đề phân công thời khóa biểu đạt tiêu chuẩn tối ưu
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 90-101.
|
1996
|
56
|
Phạm Xuân Bình
|
Nguyên lý chọn trước cho trò chơi ngẫu nhiên
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 6-7.
|
1996
|
57
|
Phạm Xuân Bình
|
On a new discrete distribution
|
Procedings on the conference on Mathematics, Mechanics and Informatics, Hanoi, ĐHKHTN Hà Nội, 1996
|
1996
|
58
|
Nguyen Van Kinh, Nguyen Minh Chuong, G. Gorenflo,
|
Regularization method forsolving approximately nonlinear variational inequalities
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 53-64.
|
1996
|
59
|
Nguyễn Sum
|
Some results on modular invariants
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 122-128.
|
1996
|
60
|
Phạm Xuân Bình
|
The "choise first" principle for random games
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 186-191.
|
1996
|
61
|
Huỳnh Văn Nam, Phạm Văn Cường
|
Modular property of the refinement structure of hedge algebra
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 206-215.
|
1996
|
62
|
Trần Tín Kiệt, Phan Huy Khải, Vũ Ngọc Phát
|
Further properties of convex closednset-valued operators in Banach spaces and their applications
|
TBKH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1996, 216-226.
|
1996
|
63
|
Võ Liên
|
Chọn giải pháp tối ưu cho hệ thống trụ thép cao vượt sông lớn
|
Tập san KH ĐHSP Quy Nhơn, Số 3, 1995.
|
1995
|
64
|
Võ Liên
|
Áp dụng quy hoạch nguyên phi tuyến trong việc tối ưu hóa xẻ gỗ tròn xây dựng
|
Tập san KH ĐHSP Quy Nhơn, Số 12, 1994.
|
1994
|
65
|
Nguyễn Sum
|
On the action of the mod-2 Steenrod algebra on the modular invariants of linear groups,
|
Journal of Science, Hanoi University, Spec. issue on Math. Mech. and Infor., (1993), 41-46.
|
1993
|
66
|
Trần Đình Lương
|
Tích trong Exp tương đối
|
Tập san KH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1993.
|
1993
|
67
|
Trần Đình Lương
|
An exact sequence and its application in group theory
|
Tập san KH ĐHSP Quy Nhơn, Số 6, 1993.
|
1993
|
68
|
Nguyễn Văn Kính
|
Nghiệm xấp xỉ của bất đẳng thức biến phân
|
Tập san KH ĐHSP Quy Nhơn, Số 1, 1992.
|
1992
|
69
|
Võ Liên
|
Phương pháp tìm nghiệm đúng của bài toán quy hoạch lồi với ràng buộc tuyến tính
|
Tạp chí KH và CN, số 5, 1992.
|
1992
|
70
|
Võ Liên
|
Tầm quan trọng của Cảng Quy Nhơn dưới góc độ toán học
|
Tạp chí thông tin KHKT Bình Định, Số 1, 1992.
|
1992
|
71
|
Võ Liên
|
On a method of finding the integer solution of the problem of minimizing a convex function with linear constraints
|
MA 91-02, National centre for science research of Vietnam HCM city branch, 1991.
|
1991
|
72
|
Võ Liên
|
Phương pháp tìm nghiệm đúng của bài toán quy hoạch phi tuyến và ứng dụng
|
Tạp chí thông tin KHKT Bình Định, Số 1-2, 1990.
|
1990
|
73
|
Phạm Xuân Bình
|
On a moment inequality involving derivaties
|
TBKH Khoa Toán, ĐHTH Hà nội, 1986
|
1986
|
74
|
Võ Liên
|
Về một phương pháp mới tìm lời giải nguyên của bài toán quy hoạch lồi
|
Tạp chí thông tin KHKT Nghĩa Bình, Số 13,1985.
|
1985
|
75
|
Võ Liên
|
Tăng cường việc dạy toán ứng dụng trong các trường Đại học Sư phạm
|
Tạp chí ĐH & THCN, Số 8-9, 1982.
|
1982
|