TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Học vị
|
Năm đến
|
Năm đi
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Quý Khang
|
CNK
|
TS
|
1978
|
1981
|
Đã mất
|
2
|
Phan Đình Khảo
|
Phó CNK
|
CN
|
1978
|
1984
|
Nghỉ hưu
|
3
|
Hoàng Trần Thạch
|
Tổ trưởng
|
TS
|
1980
|
1982
|
Nghỉ hưu
|
4
|
Nguyễn Văn Trực
|
|
CN
|
1978
|
1983
|
Đã mất
|
5
|
Nguyễn Văn Ứng
|
|
CN
|
1979
|
1980
|
Nghỉ hưu
|
6
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
|
ThS
|
1981
|
1988
|
Đã mất
|
7
|
Lê Anh Tuấn
|
|
TS
|
1979
|
1984
|
Nghỉ hưu
|
8
|
Trần Hoà Bình
|
|
CN
|
1980
|
1982
|
Nghỉ hưu
|
9
|
Tô Xuân Hải
|
|
ThS
|
1980
|
1985
|
Nghỉ hưu
|
10
|
Nguyễn Phi Hải
|
|
ThS
|
1979
|
1986
|
Nghỉ hưu
|
11
|
Đàm Quyết Thắng
|
|
ThS
|
1980
|
1984
|
Nghỉ hưu
|
12
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
|
ThS
|
1981
|
1987
|
Nghỉ hưu
|
13
|
Lê Võ Bình
|
|
ThS
|
1979
|
1983
|
Nghỉ hưu
|
14
|
Ngô Sĩ Hùng
|
|
ThS
|
1979
|
1984
|
Nghỉ hưu
|
15
|
Dương Trần Chí
|
|
CN
|
1979
|
1981
|
Nghỉ hưu
|
16
|
Lê Thị Quý
|
|
ThS
|
1980
|
1985
|
Nghỉ hưu
|
17
|
Trần Sĩ Tùng
|
|
CN
|
1982
|
1984
|
Nghỉ hưu
|
18
|
Từ Thị Ngát
|
|
CN
|
1979
|
1988
|
Nghỉ hưu
|
19
|
Phạm Văn Cường
|
|
ThS
|
1984
|
1989
|
Hiệu trưởng Trường Chính trị tỉnh Phú Yên
|
20
|
Trần Huyên
|
|
TS
|
1980
|
1990
|
Trường ĐHSP Tp. HCM
|
21
|
Châu Xuân Sinh
|
|
TS
|
1979
|
1989
|
Nghỉ hưu
|
22
|
Nguyễn Duy Thục
|
Tổ trưởng
|
ThS
|
1980
|
1990
|
Trường ĐH Sài Gòn
|
23
|
Trần Tín Kiệt
|
CNK
|
TS
|
1979
|
1989
|
Đã mất
|
24
|
Đoàn Tuấn Hận
|
TK VPK
|
CN
|
1978
|
1987
|
Nghỉ hưu
|
25
|
Võ Tiếp
|
CNK
|
CN
|
1983
|
1990
|
Đã mất
|
26
|
Bùi Thị Hiên
|
TK VPK
|
CN
|
1986
|
1992
|
Nghỉ hưu
|
27
|
Nguyễn Đình Huy
|
Tổ trưởng
|
PGS.TS
|
1979
|
1992
|
Trường ĐH Bách Khoa Tp. HCM
|
28
|
Lê Gia Dương
|
Tổ trưởng
|
ThS
|
1980
|
1992
|
Nghỉ hưu
|
29
|
Trần Mai Hoa
|
|
CN
|
1989
|
1991
|
Nghỉ hưu
|
30
|
Lê Hoài Bắc
|
|
GS.TS
|
1984
|
1992
|
Trường ĐH Khoa học tự nhiên – ĐHQG Tp. HCM
|
31
|
Nguyễn Hồng Thuý
|
Tổ trưởng
|
ThS
|
1981
|
1993
|
Nghỉ hưu
|
32
|
Nguyễn Thị Sâm
|
Tổ trưởng
|
CN
|
1979
|
1994
|
Nghỉ hưu
|
33
|
Nguyễn Xuân Thảo
|
|
PGS.TS
|
1978
|
1995
|
Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
34
|
Lê Văn Đức
|
Tổ trưởng
|
ThS
|
1981
|
1995
|
Đã mất
|
35
|
Phạm Văn Thông
|
Tổ trưởng
|
ThS
|
1981
|
1994
|
Nghỉ hưu
|
36
|
Nguyễn Mậu Vỵ
|
Phó CNK
|
TS
|
1981
|
1999
|
Nghỉ hưu
|
37
|
Hồ Đào Mai
|
|
ThS
|
1990
|
1996
|
Đang công tác
(ngoài ngành giáo dục)
|
38
|
Hồ Anh Minh
|
|
ThS
|
1981
|
1998
|
Nghỉ hưu
|
39
|
Phạm Văn Phu
|
|
ThS
|
1987
|
1998
|
Khoa CNTT – Trường ĐHQN
|
40
|
Phạm Thị Kim Phụng
|
|
ThS
|
1994
|
2001
|
Nghỉ hưu
|
41
|
Huỳnh Văn Nam
|
|
GS.TS
|
1990
|
1998
|
Viện Khoa học và Công nghệ tiên tiến Nhật Bản (JAIST)
|
42
|
Nguyễn Thị Tuyết Cang
|
TK VPK
|
CN
|
1990
|
1991
|
Trường THPT Trần Cao Vân
(đã nghỉ hưu)
|
43
|
Trần Thiên Thành
|
|
TS
|
1992
|
1998
|
Khoa CNTT – Trường ĐHQN
|
44
|
Lương Tín
|
|
ThS
|
1989
|
1998
|
Nghỉ hưu
|
45
|
Lê Xuân Vinh
|
|
TS
|
1989
|
1998
|
Phòng Đào tạo đại học – Trường ĐHQN
|
46
|
Lê Xuân Việt
|
|
TS
|
1996
|
1998
|
Khoa CNTT – Trường ĐHQN
|
47
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
ThS
|
1996
|
1998
|
Khoa CNTT – Trường ĐHQN
|
48
|
Nguyễn Xuân Ngân
|
|
CN
|
1984
|
1998
|
Đã mất
|
49
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
TKVPK
|
ThS
|
1992
|
1998
|
Khoa GDTH&MN – Trường ĐHQN
|
50
|
Nguyễn Văn Kính
|
CNK
|
PGS.TS
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn
|
51
|
Nguyễn Đức Minh
|
Phó CNK
|
PGS.TS
|
1985
|
2001
|
Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại
|
52
|
Hồ Minh Toàn
|
|
TS
|
1996
|
2005
|
Viện Toán học
|
53
|
Nguyễn An Khương
|
Tổ trưởng
|
TS
|
2000
|
2010
|
Trường ĐH Bách Khoa Tp. HCM
|
54
|
Trần Văn Nam
|
|
TS
|
2004
|
2010
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM
|
55
|
Lê Thị Nguyệt
|
|
ThS
|
2004
|
2008
|
Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Kon Tum
|
56
|
Nguyễn Thế Cang
|
|
TS
|
2011
|
2021
|
CH Pháp
|
57
|
Huỳnh Kim Triển
|
|
ThS
|
2012
|
2018
|
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
58
|
Phạm An Vinh
|
|
TS
|
2006
|
2017
|
Công ty Worldquant Việt Nam
|
59
|
Phạm Ngọc Ánh
|
|
TS
|
2004
|
2014
|
Trường ĐH Hoa Sen
|
60
|
Nguyễn Sum
|
CNK
|
GS.TS
|
1983
|
2018
|
Trường ĐH Sài Gòn
|
61
|
Trần Đình Lương
|
|
TS
|
1985
|
2019
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
62
|
Lương Đăng Kỳ
|
|
PGS.TS
|
2005
|
2019
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
63
|
Bùi Thị Thanh Nhàn
|
|
ThS
|
1988
|
2019
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
64
|
Hồ Thị Minh Phương
|
|
ThS
|
2011
|
2019
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
65
|
Nguyễn Thị Minh Vân
|
|
ThS
|
2012
|
2019
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
66
|
Dương Thanh Vỹ
|
|
TS
|
2003
|
2021
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
67
|
Nguyễn Văn Đại
|
|
TS
|
2012
|
2021
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
68
|
Huỳnh Trí Bình
|
|
ThS
|
2009
|
2021
|
Khoa Sư phạm – Trường ĐHQN
|
69
|
Phan Thanh Nam
|
|
PGS.TS
|
1997
|
2020
|
Khoa GDTH&MN – Trường ĐHQN
|